100 từ vựng tiếng Ý cơ bản bạn nên biết khi mới bắt đầu

100 từ vựng tiếng Ý cơ bản bạn nên biết khi mới bắt đầu

100 từ vựng tiếng Ý cơ bản bạn nên biết khi mới bắt đầu

Chào mừng bạn đến với thế giới tiếng Ý đầy mê hoặc! Để bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ này, việc nắm vững những từ vựng cơ bản là bước đệm vô cùng quan trọng. Dưới đây là 100 từ vựng tiếng Ý thông dụng, được phân loại theo chủ đề, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng vào thực tế.

Lời chào và giới thiệu

  1. Ciao: Xin chào
  2. Buongiorno: Chào buổi sáng
  3. Buonasera: Chào buổi tối
  4. Arrivederci: Tạm biệt
  5. Grazie: Cảm ơn
  6. Prego: Không có gì
  7. Sì: Vâng
  8. No: Không
  9. Scusi: Xin lỗi
  10. Mi chiamo…: Tôi tên là…
  11. Come ti chiami?: Tên bạn là gì?
  12. Piacere: Rất vui được gặp bạn

Số đếm

  1. Uno: Một
  2. Due: Hai
  3. Tre: Ba
  4. Quattro: Bốn
  5. Cinque: Năm
  6. Sei: Sáu
  7. Sette: Bảy
  8. Otto: Tám
  9. Nove: Chín
  10. Dieci: Mười

100 từ vựng tiếng Ý cơ bản bạn nên biết khi mới bắt đầuNgày tháng

  1. Lunedì: Thứ Hai
  2. Martedì: Thứ Ba
  3. Mercoledì: Thứ Tư
  4. Giovedì: Thứ Năm
  5. Venerdì: Thứ Sáu
  6. Sabato: Thứ Bảy
  7. Domenica: Chủ Nhật
  8. Gennaio: Tháng Một
  9. Febbraio: Tháng Hai
  10. Marzo: Tháng Ba
  11. Aprile: Tháng Tư
  12. Maggio: Tháng Năm
  13. Giugno: Tháng Sáu
  14. Luglio: Tháng Bảy
  15. Agosto: Tháng Tám
  16. Settembre: Tháng Chín
  17. Ottobre: Tháng Mười
  18. Novembre: Tháng Mười Một
  19. Dicembre: Tháng Mười Hai

Gia đình

  1. Padre: Bố
  2. Madre: Mẹ
  3. Fratello: Anh/em trai
  4. Sorella: Chị/em gái
  5. Nonno: Ông
  6. Nonna: Bà
  7. Figlio: Con trai
  8. Figlia: Con gái
  9. Marito: Chồng
  10. Moglie: Vợ

Màu sắc

  1. Rosso: Đỏ
  2. Verde: Xanh lá cây
  3. Blu: Xanh dương
  4. Giallo: Vàng
  5. Nero: Đen
  6. Bianco: Trắng

Thức ăn

  1. Acqua: Nước
  2. Pane: Bánh mì
  3. Pasta: Mì ống
  4. Pizza: Bánh pizza
  5. Carne: Thịt
  6. Pesce: Cá
  7. Frutta: Trái cây
  8. Verdura: Rau củ

Địa điểm

  1. Casa: Nhà
  2. Scuola: Trường học
  3. Ospedale: Bệnh viện
  4. Ristorante: Nhà hàng
  5. Albergo: Khách sạn
  6. Aeroporto: Sân bay
  7. Stazione: Nhà ga

Quốc gia

  1. Italia: Ý
  2. Francia: Pháp
  3. Spagna: Tây Ban Nha
  4. Germania: Đức
  5. Inghilterra: Anh
  6. Stati Uniti: Hoa Kỳ

Các từ khác

  1. Bene: Tốt
  2. Male: Xấu
  3. Grande: Lớn
  4. Piccolo: Nhỏ
  5. Caldo: Nóng
  6. Freddo: Lạnh
  7. Aperto: Mở
  8. Chiuso: Đóng
  9. Oggi: Hôm nay
  10. Domani: Ngày mai
  11. Ieri: Hôm qua
  12. Mattina: Buổi sáng
  13. Pomeriggio: Buổi chiều
  14. Sera: Buổi tối
  15. Ora: Bây giờ
  16. Qui: Ở đây
  17. Là: Ở đó
  18. Per favore: Làm ơn
  19. Grazie mille: Cảm ơn rất nhiều
  20. Di niente: Không có gì
  21. Buona giornata: Chúc một ngày tốt lành
  22. Buona notte: Chúc ngủ ngon

Mẹo học từ vựng hiệu quả

    • Học từ vựng theo cụm từ: Ghi nhớ từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ghi nhớ lâu hơn. Ví dụ: thay vì chỉ học từ “mangiare” (ăn), hãy học cụm từ “mangiare la pizza” (ăn pizza).
    • Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Các ứng dụng như “Từ Vựng Tiếng Ý” trên Google Play cung cấp flashcards, trò chơi và bài tập đa dạng, giúp việc học từ vựng trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
    • Luyện tập viết: Viết các câu đơn giản sử dụng từ mới giúp bạn ghi nhớ từ vựng và luyện tập ngữ pháp cùng lúc.
    • Đọc sách báo tiếng Ý: Bắt đầu với những tài liệu đơn giản như truyện tranh, truyện ngắn, sau đó nâng dần độ khó. Việc đọc giúp bạn làm quen với cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
    • Xem phim, nghe nhạc Ý: Kết hợp việc học với giải trí giúp bạn duy trì hứng thú và tiếp thu từ vựng một cách tự nhiên.

***—————————-***

Với kinh nghiệm và hiểu biết về nước Ý, Đội ngũ chúng tôi tại “Ciao Italy” sẵn sàng chia sẻ mọi kiến thức, kinh nghiệm và trải nghiệm của mình.
Chúng tôi sẽ đồng hành cùng các bạn trẻ, cung cấp thông tin hữu ích, tư vấn lộ trình học tập và hướng dẫn các thủ tục cần thiết, giúp các bạn biến giấc mơ du học Ý thành hiện thực một cách đơn giản và hiệu quả nhất.
Chia sẻ bài viết:

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận bản tin