100 Từ Vựng Tiếng Ý Chuyên Ngành: Nâng Tầm Trình Độ Ngôn Ngữ
Bạn đang học tiếng Ý và muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 100 từ vựng chuyên ngành hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong công việc và học tập.
1. Kinh tế – Tài chính:
- Inflazione (f.): Lạm phát
- Deflazione (f.): Giảm phát
- Tasso di interesse (m.): Lãi suất
- Bilancio (m.): Cân đối kế toán
- Fatturato (m.): Doanh thu
- Investimenti (m.pl.): Đầu tư
2. Luật:
- Costituzione (f.): Hiến pháp
- Tribunale (m.): Tòa án
- Avvocato (m./f.): Luật sư
- Giudice (m./f.): Thẩm phán
- Reato (m.): Tội phạm
- Sentenza (f.): Bản án
3. Y tế:
- Chirurgia (f.): Phẫu thuật
- Cardiologia (f.): Tim mạch học
- Pediatria (f.): Nhi khoa
- Farmacia (f.): Dược phẩm
- Diagnosi (f.): Chẩn đoán
- Terapia (f.): Liệu pháp
4. Công nghệ thông tin:
- Software (m.): Phần mềm
- Hardware (m.): Phần cứng
- Algoritmo (m.): Thuật toán
- Database (m.): Cơ sở dữ liệu
- Cybersecurity (f.): An ninh mạng
- Intelligenza artificiale (f.): Trí tuệ nhân tạo
5. Du lịch – Khách sạn:
- Prenotazione (f.): Đặt phòng
- Camera singola (f.): Phòng đơn
- Camera doppia (f.): Phòng đôi
- Colazione (f.): Bữa sáng
- Ristorante (m.): Nhà hàng
- Itinerario (m.): Hành trình
6. Nghệ thuật:
- Pittura (f.): Hội họa
- Scultura (f.): Điêu khắc
- Architettura (f.): Kiến trúc
- Musica (f.): Âm nhạc
- Teatro (m.): Sân khấu
- Cinema (m.): Điện ảnh
- Letteratura (f.): Văn học
7. Giáo dục
- La scuola: Trường học
- L’insegnante: Giáo viên
- Lo studente: Học sinh
- La lezione: Bài học
- L’esame: Kỳ thi
- Il voto: Điểm số
- La laurea: Bằng cấp
8. Giao thông
- Il traffico: Giao thông
- La strada: Đường bộ
- L’autostrada: Đường cao tốc
- La ferrovia: Đường sắt
- L’aeroporto: Sân bay
- Il veicolo: Phương tiện
- L’incidente: Tai nạn
9. Khoa học
- La scienza: Khoa học
- La ricerca: Nghiên cứu
- L’esperimento: Thí nghiệm
- La teoria: Lý thuyết
- L’analisi: Phân tích
- Il laboratorio: Phòng thí nghiệm
- Lo scienziato: Nhà khoa học
10. Xây dựng
- L’edilizia: Xây dựng
- Il cantiere: Công trường
- L’architetto: Kiến trúc sư
- L’ingegnere: Kỹ sư
- Il progetto: Dự án
- Il materiale: Vật liệu
- La costruzione: Công trình
11. Công nghệ thông tin
- L’informatica: Tin học
- Il computer: Máy tính
- Il software: Phần mềm
- L’hardware: Phần cứng
- Internet: Internet
- Il programma: Chương trình
- Il dato: Dữ liệu
12 Thiết kế nội thất
- L’arredamento d’interni: Thiết kế nội thất
- L’interior designer: Nhà thiết kế nội thất
- Lo spazio: Không gian
- Il mobile: Đồ nội thất
- L’illuminazione: Ánh sáng
- Il colore: Màu sắc
- Lo stile: Phong cách
- Il progetto: Dự án
- Il disegno: Bản vẽ
13. Marketing
- Il marketing: Tiếp thị
- Il mercato: Thị trường
- Il prodotto: Sản phẩm
- Il cliente: Khách hàng
- La pubblicità: Quảng cáo
- La promozione: Khuyến mãi
- La marca: Thương hiệu
- La comunicazione: Truyền thông
14. Quản trị kinh doanh
- L’amministrazione aziendale: Quản trị kinh doanh
- L’azienda: Doanh nghiệp
- Il management: Quản lý
- La strategia: Chiến lược
- L’organizzazione: Tổ chức
- La finanza: Tài chính
- Le risorse umane: Nguồn nhân lực
15. Thể thao
- Lo sport: Thể thao
- L’atleta: Vận động viên
- La squadra: Đội tuyển
- La gara: Cuộc thi đấu
- L’allenamento: Luyện tập
- La vittoria: Chiến thắng
- Il campionato: Giải vô địch
Mẹo học từ vựng hiệu quả:
- Học theo chủ đề: Nhóm các từ vựng theo lĩnh vực giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.
- Sử dụng flashcard: Viết từ vựng lên một mặt và nghĩa của từ lên mặt còn lại
- Luyện tập thường xuyên: Đọc, viết và sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Kết hợp với hình ảnh: Sử dụng hình ảnh để minh họa cho từ vựng.
Kết luận
Nắm vững từ vựng chuyên ngành là bước quan trọng để nâng cao trình độ tiếng Ý. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trên con đường chinh phục ngôn ngữ Ý.
***—————————-***